--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hà má
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hà má
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà má
+
Hippopatamus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà má"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hà má"
:
hà mã
hà má
hạ mã
hạ màn
hải mả
ham mê
hao mòn
hâm mộ
hầm mỏ
hầm mộ
more...
Những từ có chứa
"hà má"
:
hà má
nhà máy
nhà máy điện
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
hà má
:
Hippopatamus
+
khoé
:
(cũ,văn chương) Corner, angle, canthusKhoé mắtCorner of the eye, canthus
+
climbing hydrangea
:
(thực vật học) cây tú cầu leo, cây hoa đĩa leo.
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
đáo nhiệm
:
Come and take up one's duty, come and assume one's responsibility